Có 2 kết quả:
面黃肌瘦 miàn huáng jī shòu ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧ ㄕㄡˋ • 面黄肌瘦 miàn huáng jī shòu ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧ ㄕㄡˋ
miàn huáng jī shòu ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yellow face, emaciated body (idiom); malnourished and sickly in appearance
Bình luận 0
miàn huáng jī shòu ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow face, emaciated body (idiom); malnourished and sickly in appearance
Bình luận 0